Có 2 kết quả:
矫情 jiáo qing ㄐㄧㄠˊ • 矯情 jiáo qing ㄐㄧㄠˊ
jiáo qing ㄐㄧㄠˊ [jiǎo qíng ㄐㄧㄠˇ ㄑㄧㄥˊ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (Beijing dialect) argumentative
(2) unreasonable
(2) unreasonable
Bình luận 0
jiáo qing ㄐㄧㄠˊ [jiǎo qíng ㄐㄧㄠˇ ㄑㄧㄥˊ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (Beijing dialect) argumentative
(2) unreasonable
(2) unreasonable
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0